🔍 Search: SỐ HỘ
🌟 SỐ HỘ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
호수
(戶數)
Danh từ
-
1
마을에 있는 집의 수.
1 SỐ HỘ: Số các ngôi nhà có trong làng.
-
1
마을에 있는 집의 수.
🌟 SỐ HỘ @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
갑
(匣)
Danh từ
-
1.
물건을 담는 작은 상자.
1. GAP; CÁI HỘP: Cái hộp nhỏ để đựng đồ vật. -
2.
물건이 담긴 작은 상자를 세는 단위.
2. HỘP: Đơn vị đếm số hộp nhỏ để đựng đồ vật.
-
1.
물건을 담는 작은 상자.